English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | trao đổi
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency
|
| Vietnamese | trao đổi qua lại
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.