Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trao đổi" 1 hit

Vietnamese trao đổi
button1
English Verbsexchange
Example
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency

Search Results for Synonyms "trao đổi" 1hit

Vietnamese trao đổi qua lại
button1
English Verbsexchange
Example
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.

Search Results for Phrases "trao đổi" 2hit

Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
trao đổi ngoại tệ
exchange foreign currency

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z